Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fier


[se fier]
tự động từ
tin vào, phó thác vào
Se fier à son ami
tin vào người bạn thân
Je ne me fie pas à ce qu'il dit
tôi không tin những gì hắn nói
Se fier aux apparences
tin vào vẻ bề ngoài
Se fier à la change
phó thác cho may rủi
il ne s'y fie pas
nó chẳng liều làm thế đâu
ne pas se fier à ses oreilles
không tin ở tai mình
ne pas se fier à ses yeux
không tin ở mắt mình
ne vous y fiez pas !
hãy cẩn thận!
phản nghĩa Se défier, se méfier, suspecter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.