|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fier
| [se fier] | | tự động từ | | | tin vào, phó thác vào | | | Se fier à son ami | | tin vào người bạn thân | | | Je ne me fie pas à ce qu'il dit | | tôi không tin những gì hắn nói | | | Se fier aux apparences | | tin vào vẻ bề ngoài | | | Se fier à la change | | phó thác cho may rủi | | | il ne s'y fie pas | | | nó chẳng liều làm thế đâu | | | ne pas se fier à ses oreilles | | | không tin ở tai mình | | | ne pas se fier à ses yeux | | | không tin ở mắt mình | | | ne vous y fiez pas ! | | | hãy cẩn thận! | | phản nghĩa Se défier, se méfier, suspecter. |
|
|
|
|